🔍 Search: CONG CONG
🌟 CONG CONG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
구불텅구불텅하다
Tính từ
-
1
이리저리 심하지 않게 구부러져 있다.
1 CONG CONG, UỐN LƯỢN, QUANH CO: Cong quẹo không nhiều lắm ở đây đó.
-
1
이리저리 심하지 않게 구부러져 있다.
-
구불텅하다
Tính từ
-
1
심하지 않게 구부러져 있다.
1 CONG CONG, UỐN LƯỢN, QUANH CO: Cong quẹo không nhiều lắm.
-
1
심하지 않게 구부러져 있다.
🌟 CONG CONG @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
고사리
Danh từ
-
1.
높이는 1미터 정도이며, 꼭대기가 꼬불꼬불하게 말려 돋아나는 어린 잎을 나물로 만들어 먹는 풀.
1. DƯƠNG XỈ: loại cỏ có chiều cao khoảng 1 mét, phía trên ngọn cong cong và lá non có thể làm rau ăn.
-
1.
높이는 1미터 정도이며, 꼭대기가 꼬불꼬불하게 말려 돋아나는 어린 잎을 나물로 만들어 먹는 풀.